Có 2 kết quả:
兇宅 xiōng zhái ㄒㄩㄥ ㄓㄞˊ • 凶宅 xiōng zhái ㄒㄩㄥ ㄓㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inauspicious abode
(2) haunted house
(2) haunted house
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inauspicious abode
(2) haunted house
(2) haunted house
Bình luận 0