Có 2 kết quả:

兇宅 xiōng zhái ㄒㄩㄥ ㄓㄞˊ凶宅 xiōng zhái ㄒㄩㄥ ㄓㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) inauspicious abode
(2) haunted house

Từ điển Trung-Anh

(1) inauspicious abode
(2) haunted house